![](img/dict/02C013DD.png) | [bao hà m] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to imply |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bao hà m nhiá»u ý nghÄ©a |
| To imply much significance |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tự do không nhất thiết bao hà m trách nhiệm |
| Freedom does not necessarily imply responsibility |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Sáng tác văn nghệ nà o cũng bao hà m một thái độ xã hội nhất định |
| Any work of art implies a certain social attitude |